Chuyển đổi mã RFID
Công cụ chuyển đổi giữa SGTIN-96 (RFID Hex) và Mã vạch (GTIN) + Số Serial. Tương thích với các loại đầu đọc RFID chuẩn như Zebra, Chainway, Impinj, Nextwaves. Dựa trên Tiêu chuẩn Dữ liệu thẻ GS1 EPC.
Bộ chuyển đổi RFID
Logic mã & Từng bước
// 1. Binary Conversion
// 2. Extract Fields (Bit Slice)
// 3. Determine Partition Rule (Partition ?)
// 4. Extract Company & Item
Code cho lập trình viên
Đoạn code mẫu (Snippet) để tích hợp chuyển đổi SGTIN-96 vào ứng dụng
Nguyên lý hoạt động
Hiểu về SGTIN & GTIN
Trực quan hóa mối quan hệ giữa mã vạch vật lý của bạn và mã sản phẩm điện tử (EPC).

SGTIN-96 là chuỗi nhị phân 96-bit được chia thành 6 phần:
Phân tích chi tiết (Từng bit)
Tiền tố chuẩn (00110000) định danh đây là mã SGTIN-96.
...Loại đối tượng (ví dụ: 1 = Hàng bán lẻ). Xem bảng tham khảo bên dưới.
...Partition X nghĩa là: Mã Công Ty chiếm Y bit, Mã Sản Phẩm chiếm Z bit.
...Mã doanh nghiệp duy nhất do GS1 cấp.
...Mã sản phẩm cụ thể của bạn.
...Số định danh duy nhất cho từng sản phẩm vật lý cụ thể.
Logic Mã Hóa (Từng bước)
- Bước 1: Xác định giá trị header nhị phân. Giá trị header cho SGTIN-96 là “00110000.”
- Bước 2: Chọn Giá trị Partition dựa trên số chữ số trong Tiền tố Công ty.
- Bước 3: Chuyển đổi Filter, Partition, Tiền tố Công ty, Tham chiếu Mặt hàng và Số Serial sang nhị phân.
- Bước 4: Nối các giá trị Header, Filter, Partition, Tiền tố Công ty, Tham chiếu Mặt hàng và Số Serial để tạo thành EPC Nhị phân.
Hướng dẫn Tham khảo SGTIN-96
FGiá trị Filter (3 bit)
| Giá trị | Mô tả |
|---|---|
| 0 | Tất cả các loại khác (All Others) Dùng cho các mục không thuộc danh mục khác. Hiếm khi sử dụng trong bán lẻ thông thường. |
| 1 | Mặt hàng bán lẻ (POS Trade Item) Đơn vị tiêu dùng tiêu chuẩn bán tại điểm bán hàng (POS). Ví dụ: Một chai dầu gội. |
| 2 | Thùng hàng vận chuyển (Full Case) Đơn vị vận chuyển tiêu chuẩn chứa nhiều mặt hàng. Ví dụ: Thùng carton chứa 12 chai dầu gội. Quan trọng cho logistics để phân biệt 'một thùng' và 'một cái'. |
| 3 | Dự phòng (Reserved) Dành riêng cho sử dụng trong tương lai. |
| 4 | Nhóm mặt hàng bên trong (Inner Pack) Nhóm nhỏ hơn thùng đầy đủ, thường để trưng bày hoặc xử lý. Ví dụ: Lốc 3 chai được bọc màng co bên trong thùng chính. |
| 5 | Dự phòng (Reserved) Dành riêng cho sử dụng trong tương lai. |
| 6 | Đơn vị tải (Unit Load) Đơn vị logistics lớn, thường là một pallet chứa nhiều thùng hàng. |
| 7 | Thành phần bên trong (Component) Một bộ phận cụ thể bên trong đơn vị tiêu dùng. Ví dụ: Nắp pin bên trong đồ chơi. |
PBảng Partition (3 bit)
| Giá trị | Mã Công Ty (Bit / Số) | Mã Sản Phẩm (Bit / Số) |
|---|---|---|
| 0 | 40 / 12 | 4 / 1 |
| 1 | 37 / 11 | 7 / 2 |
| 2 | 34 / 10 | 10 / 3 |
| 3 | 30 / 9 | 14 / 4 |
| 4 | 27 / 8 | 17 / 5 |
| 5 | 24 / 7 | 20 / 6 |
| 6 | 20 / 6 | 24 / 7 |